Có 1 kết quả:
仗勢 trượng thế
Từ điển trích dẫn
1. Dựa vào quyền thế. ◎Như: “trượng thế lăng nhân” 仗勢凌人 ỷ thế khinh người.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cậy vào sức mạnh địa vị kẻ khác.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0